Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本籍 ほんせき
nguyên quán
地籍 ちせき
địa chính
原籍地 げんせきち
(một có) nơi ở
戸籍抄本 こせきしょうほん
bản sao hộ khẩu
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
日本国籍 にほんこくせき
quốc tịch Nhật Bản
本地 ほんじ ほんち
land of origin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.