Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厨子棚
ずしだな
cabinet with double doors (used by the nobility to store books, etc.)
厨子 ずし
vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu
厨子甕 ずしがめ
decorated pottery container for storing the bones of one's ancestors (Okinawa)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
「TRÙ TỬ BẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích