Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
柵 さく しがらみ
bờ giậu
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
電柵 でんさく
lưới điện
柵線 さくせん
dây rào