Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厩 うまや
chuồng ngựa
火事 かじ
cháy nhà
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
山火事 やまかじ
cháy rừng.
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
大火事 おおかじ
đám cháy lớn
船火事 ふなかじ ふねかじ
cháy trên tàu