Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
悲観論者 ひかんろんしゃ
Kẻ bi quan.
厭世 えんせい
悲観 ひかん
bi quan; sự bi quan.
悲観主義者 ひかんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa bi quan
厭世的 えんせいてき
bi quan, yếm thế
厭世家 えんせいか
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
悲観的 ひかんてき
bi quan