Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳暑 げんしょ
cực trị nóng lên
厳しさ きびしさ
tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
蒸し暑さ むしあつさ
heat and humidity
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc
暑い あつい
nóng
蒸し暑い むしあつい
hấp hơi
暑苦しい あつくるしい
nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ