Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
暑い あつい
nóng
苦しい くるしい
cực khổ
蒸し暑い むしあつい
hấp hơi
暑 しょ
heat
春暑し はるあつし
summer-like (e.g. of weather in late spring)
苦い にがい
đắng
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng