Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厳しき雄鶏争い
雄鶏 おんどり
gà trống
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc
厳い いむい
hà khắc, nghiêm khắc, khắt khe
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ