手厳しい
てきびしい「THỦ NGHIÊM」
☆ Adj-i
Gay gắt, dữ dội, kịch liệt

Từ đồng nghĩa của 手厳しい
adjective
Từ trái nghĩa của 手厳しい
手厳しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手厳しい
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
厳い いむい
hà khắc, nghiêm khắc, khắt khe
厳めしい いかめしい
trang trọng, uy nghiêm, trang nghiêm
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)