厳重注意
げんじゅうちゅうい「NGHIÊM TRỌNG CHÚ Ý」
☆ Danh từ
Cảnh cáo

厳重注意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳重注意
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
厳重 げんじゅう
nghiêm khắc,nghiêm trọng,nghiêm ngặt,ngặt nghèo,nghiêm,cẩn mật
注意 ちゅうい
sự chú ý
御注意 ごちゅうい
chú ý (kính ngữ)
注意報 ちゅういほう
cảnh báo
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý