去り行く
さりいく「KHỨ HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku
Rời bỏ

Bảng chia động từ của 去り行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 去り行く/さりいくく |
Quá khứ (た) | 去り行った |
Phủ định (未然) | 去り行かない |
Lịch sự (丁寧) | 去り行きます |
te (て) | 去り行って |
Khả năng (可能) | 去り行ける |
Thụ động (受身) | 去り行かれる |
Sai khiến (使役) | 去り行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 去り行く |
Điều kiện (条件) | 去り行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 去り行け |
Ý chí (意向) | 去り行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 去り行くな |
去り行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去り行く
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
移り行く うつりゆく うつりいく
thay đổi; chuyển đổi; dời đi; đến và đi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)