離れ去る
はなれさる「LI KHỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bỏ, rời, buông

Bảng chia động từ của 離れ去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離れ去る/はなれさるる |
Quá khứ (た) | 離れ去った |
Phủ định (未然) | 離れ去らない |
Lịch sự (丁寧) | 離れ去ります |
te (て) | 離れ去って |
Khả năng (可能) | 離れ去れる |
Thụ động (受身) | 離れ去られる |
Sai khiến (使役) | 離れ去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離れ去られる |
Điều kiện (条件) | 離れ去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 離れ去れ |
Ý chí (意向) | 離れ去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 離れ去るな |
離れ去る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離れ去る
離れる はなれる
cách
連れ去る つれさる
đưa ai đó đi, mang ai đó rời đi
忘れ去る わすれさる
Bỏ quên
崩れ去る くずれさる
đổ, sập, sụp, đổ sập
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
去る さる
cút
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality