去る者追わず
さるものおわず
☆ Cụm từ
Do not chase the one who leaves (Confucius)

去る者追わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去る者追わず
去る者は追わず さるものはおわず
do not pursue those who leave you
去る者は追わず来たる者は拒まず さるものはおわずきたるものはこばまず
đừng đuổi theo một người rời đi, đừng từ chối một người đến
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
訴追者 そついしゃ
người khởi tố, bên nguyên
追随者 ついずいしゃ
người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
追跡者 ついせきしゃ
người truy nã
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.