Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き去る ひきさる
Rút lui, rút khỏi địa điểm đó
引きずり ひきずり
váy đuôi
引きずる ひきずる
kéo lê
引ずる ひきずる
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
置き去り おきざり
sự đào ngũ, sự bỏ lại phía sau
歩き去る あるきさる
rời đi
抜き去る ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn