参事会
さんじかい「THAM SỰ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng

Từ đồng nghĩa của 参事会
noun
参事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参事会
市参事会 しさんじかい
hội đồng thành phố
参事 さんじ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
参会 さんかい
sự có mặt (ở (tại) một cuộc gặp)
参事官 さんじかん
hội viên hội đồng
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参会者 さんかいしゃ
sự có mặt
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
集会参加 しゅうかいさんか
sự tham gia cuộc họp