市参事会
しさんじかい「THỊ THAM SỰ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng thành phố

市参事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市参事会
参事会 さんじかい
hội đồng
参事 さんじ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
参会 さんかい
sự có mặt (ở (tại) một cuộc gặp)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
参事官 さんじかん
hội viên hội đồng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参会者 さんかいしゃ
sự có mặt