Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統合参謀本部 とうごうさんぼうほんぶ
chắp nối những sếp (của) nhân viên
参謀部 さんぼうぶ
bộ tham mưu.
総参謀部 そうさんぼうぶ
bộ tổng tham mưu.
参謀 さんぼう
tham mưu.
参謀長 さんぼうちょう
tham mưu trưởng.
参考本 さんこうぼん
sách tham khảo
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay