Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参議院事務局
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
参院議員 さんいんぎいん
thượng nghị sĩ
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
連邦参議院 れんぽうさんぎいん
quốc hội liên bang