Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家来 けらい
gia nhân; gia lại; người hầu; người ở
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
又 また
lại
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
又甥 またおい
cháu trai
又木 またぎ
đào cái cây; đào nhánh
又姪 まためい
cháu gái