家来
けらい「GIA LAI」
☆ Danh từ
Gia nhân; gia lại; người hầu; người ở
(
人
)の
家来
になる
Trở thành người hầu của ai
家来
にする
Chọn làm gia nhân .

Từ đồng nghĩa của 家来
noun
Từ trái nghĩa của 家来
家来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家来
又家来 またげらい
người hầu bậc thấp thứ nhì
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc