Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 又新会
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又会う日迄 またあうひまで
đến lúc chúng ta gặp lần nữa
又 また
lại
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát