及ばず乍ら
およばずながら
☆ Cụm từ
Với khả năng tốt nhất của tôi, mặc dù nó kém (khiêm nhường ngữ khi đề nghị giúp đỡ ai đó)
及
ばず
乍
らお
手伝
いいたしましょう
Tôi có thể giúp bạn được không?

及ばず乍ら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及ばず乍ら
力及ばず ちからおよばず
ngoài khả năng
乍ら ながら
trong khi, như
及ばずながら およばずながら
 khả năng tốt nhất của tôi
(kết hợp với dạng động từ bỏ ます ) vừa.... vừa...... tuy nhiên, nhưng mà
cho tôi (để làm một thứ như vậy)
từ nơi một ngồi; trong khi ngồi gần
陰乍ら かげながら
âm thầm ủng hộ cổ vũ từ phía sau
乍らに ながらに
trong khi, trong lúc