及びも付かぬ
およびもつかぬ
Xa bên ngoài sức mạnh (của) ai đó; không phải ở (tại) tất cả bằng nhau

及びも付かぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及びも付かぬ
及びもつかぬ およびもつかぬ
không thể sánh bằng
及び および
và, với
及びもつかない およびもつかない
hoàn toàn không sánh kịp; hoàn toàn không thể sánh với; không đời nào bì kịp; kém xa; thua xa
付かぬ事 つかぬこと
câu hỏi đột ngột (vụng)
及び腰 およびごし
tư thế cong người về phía trước; thái độ lưỡng lự
ぬか喜び ぬかよろこび
sự mừng hụt
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
プラグ及びジャック プラグおよびジャック
cắm và giắc cắm