及び腰
およびごし「CẬP YÊU」
☆ Danh từ
Tư thế cong người về phía trước; thái độ lưỡng lự

及び腰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及び腰
及び および
và, với
プラグ及びジャック プラグおよびジャック
cắm và giắc cắm
及び難い およびがたい
khó đạt tới; khó bắt kịp; khó sánh được; khó bằng được
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
敷地内及び しき ちないおよび
Trong nội bộ
太陽及び地球 たいようおよびちきゅう
mặt trời và trái đất