及びもつかない
およびもつかない
☆ Cụm từ
Hoàn toàn không sánh kịp; hoàn toàn không thể sánh với; không đời nào bì kịp; kém xa; thua xa
この
仕事
については、ぼくは
彼
に
及
びもつかないので、
彼
が
適任
だと
思
う。
Về công việc này, tôi hoàn toàn không thể sánh với anh ấy, nên tôi nghĩ anh ấy là người phù hợp nhất.

及びもつかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及びもつかない
及びもつかぬ およびもつかぬ
không thể sánh bằng
及びも付かぬ およびもつかぬ
xa bên ngoài sức mạnh (của) ai đó; không phải ở (tại) tất cả bằng nhau
及び および
và, với
及び難い およびがたい
khó đạt tới; khó bắt kịp; khó sánh được; khó bằng được
việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống, thuê chuyên chở
及び腰 およびごし
tư thế cong người về phía trước; thái độ lưỡng lự
プラグ及びジャック プラグおよびジャック
cắm và giắc cắm
year in, year out, 24-7