及第者
きゅうだいしゃ「CẬP ĐỆ GIẢ」
☆ Danh từ
Thí sinh thi đậu, người thi đậu

及第者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及第者
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
及第点 きゅうだいてん
điểm đỗ; điểm chuẩn
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
第三者配信 だいさんしゃはいしん
phân phát quảng cáo của bên thứ ba