及第
きゅうだい「CẬP ĐỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thi đậu; vượt qua một kỳ thi

Từ đồng nghĩa của 及第
noun
Từ trái nghĩa của 及第
Bảng chia động từ của 及第
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 及第する/きゅうだいする |
Quá khứ (た) | 及第した |
Phủ định (未然) | 及第しない |
Lịch sự (丁寧) | 及第します |
te (て) | 及第して |
Khả năng (可能) | 及第できる |
Thụ động (受身) | 及第される |
Sai khiến (使役) | 及第させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 及第すられる |
Điều kiện (条件) | 及第すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 及第しろ |
Ý chí (意向) | 及第しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 及第するな |