及第点
きゅうだいてん「CẬP ĐỆ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm đỗ; điểm chuẩn
及第点
をほんの
少
し
下回
って
Chỉ dưới điểm chuẩn một chút
及第点
をとる
Đạt được điểm chuẩn .

及第点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及第点
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
及第者 きゅうだいしゃ
thí sinh thi đậu, người thi đậu
落第点 らくだいてん
điểm liệt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
第 だい
thứ
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm