Các từ liên quan tới 友だちを殺してまで。
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
友討ち ともうち
những người bạn bắn nhau
友達を伴って ともだちをともなって
cùng với bạn
身を殺して仁を為す みをころしてじんをなす
để làm một hành động (của) lòng nhân từ ở (tại) hy sinh (của) chính mình
捨て殺し すてごろし
letting someone die without helping
殺害を企てる さつがいをくわだてる
làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
友人たち ゆうじんたち
chúng bạn.
出玉 でだま
won pachinko ball