身を殺して仁を為す
みをころしてじんをなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để làm một hành động (của) lòng nhân từ ở (tại) hy sinh (của) chính mình

Bảng chia động từ của 身を殺して仁を為す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を殺して仁を為す/みをころしてじんをなすす |
Quá khứ (た) | 身を殺して仁を為した |
Phủ định (未然) | 身を殺して仁を為さない |
Lịch sự (丁寧) | 身を殺して仁を為します |
te (て) | 身を殺して仁を為して |
Khả năng (可能) | 身を殺して仁を為せる |
Thụ động (受身) | 身を殺して仁を為される |
Sai khiến (使役) | 身を殺して仁を為させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を殺して仁を為す |
Điều kiện (条件) | 身を殺して仁を為せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を殺して仁を為せ |
Ý chí (意向) | 身を殺して仁を為そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を殺して仁を為すな |
身を殺して仁を為す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を殺して仁を為す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
虫を殺す むしをころす
điều khiển một có tâm tính
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
身を隠す みをかくす
giấu mình
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
角を矯めて牛を殺す つのをためてうしをころす
chữa lợn lành thành lợn què
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân