Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
心の友 こころのとも
tri kỉ
真の友 しんのとも
người bạn thật