Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
友情を断つ ゆうじょうをたつ
đoạn tình.
機会を待つ きかいをまつ
đợi thời.
欠員を待つ けついんをまつ
hậu bổ.
待つ まつ
chờ
友つ人 ともつひと
friend, comrade, companion
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi