機会を待つ
きかいをまつ
Đợi thời.

機会を待つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会を待つ
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機が熟すのを待つ きがじゅくすのをまつ
chờ đợi một thời điểm chín muồi