時を待つ
ときをまつ
「THÌ ĐÃI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Chờ thời, chờ cơ hội

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 時を待つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時を待つ/ときをまつつ |
Quá khứ (た) | 時を待った |
Phủ định (未然) | 時を待たない |
Lịch sự (丁寧) | 時を待ちます |
te (て) | 時を待って |
Khả năng (可能) | 時を待てる |
Thụ động (受身) | 時を待たれる |
Sai khiến (使役) | 時を待たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時を待つ |
Điều kiện (条件) | 時を待てば |
Mệnh lệnh (命令) | 時を待て |
Ý chí (意向) | 時を待とう |
Cấm chỉ(禁止) | 時を待つな |