Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友会
ゆうかい
association, club, friends of....
郷友会 きょうゆうかい
hội đồng hương
猟友会 りょうゆうかい
hội săn bắt động vật
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)
岳友会 がくゆうかい たけともかい
câu lạc bộ leo núi
学友会 がくゆうかい
hiệp hội (của) những sinh viên; hiệp hội học sinh
校友会 こうゆうかい
hiệp hội học sinh sinh viên
経済同友会 けいざいどうゆうかい
ủy ban nhật bản cho sự phát triển kinh tế
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
「HỮU HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích