学友会
がくゆうかい「HỌC HỮU HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội (của) những sinh viên; hiệp hội học sinh

学友会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学友会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友会 ゆうかい
association, club, friends of....
学友 がくゆう
bạn bè; bạn cùng trường lớp
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
郷友会 きょうゆうかい
hội đồng hương