友愛会
ゆうあいかい「HỮU ÁI HỘI」
☆ Danh từ
Fraternal association, friendship society, fraternity

友愛会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友愛会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友愛 ゆうあい
bạn tình
友会 ゆうかい
association, club, friends of....
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
郷友会 きょうゆうかい
hội đồng hương
猟友会 りょうゆうかい
hội săn bắt động vật
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)