Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友愛党
友党 ゆうとう ともとう
chính đảng liên minh
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
党 とう
Đảng (chính trị)