Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友党 ゆうとう ともとう
chính đảng liên minh
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
Hội bạn bè
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
党 とう
Đảng (chính trị)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.