Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友永英夫
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
夫 おっと
chồng
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish