男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
友達を泊める ともだちをとめる
để đặt một người bạn lên trên đêm
友達を伴って ともだちをともなって
cùng với bạn
金を貸せば友を失う かねをかせばともをうしなう
cho bạn mượn tiền là mất cả bạn lẫn tiền
友達甲斐 ともだちかい
tình bạn thật