Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友達を失う ともだちをうしなう
mất bạn.
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền
気を失う きをうしなう
ngất xỉu
度を失う どをうしなう
mất một có sự có mặt (của) tâm trí
道を失う みちをうしなう
lạc đường
色を失う いろをうしなう
quay tái nhợt; để mất có màu
明を失う めいをうしなう
mất một có thị lực
議席を失う ぎせきをうしなう
mất chỗ đứng trong quốc hội