Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友達感覚
ともだちかんかく
cảm giác như bạn bè
友達 ともだち
bạn
感覚 かんかく
cảm giác
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
「HỮU ĐẠT CẢM GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích