Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友邦文庫
友邦 ゆうほう
dân tộc thân thiện
邦文 ほうぶん
ngôn ngữ tiếng Nhật; quốc văn
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung