Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友風勇太
太陽風 たいようふう
cơn gió thuộc về mặt trời
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.