双務
そうむ「SONG VỤ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bilaterality (e.g. of a contract), two-sidedness (e.g. of a treaty)

Từ trái nghĩa của 双務
双務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双務
双務協定 そうむきょうてい
hiệp định hai bên.
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
双 そう ふた
đôi; kép
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双脚 そうきゃく そうあし
hai chân, cả hai chân
双輪 そうりん
hai đẩy
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch