双務協定
そうむきょうてい「SONG VỤ HIỆP ĐỊNH」
Hiệp định hai bên.

双務協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双務協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
双務 そうむ
bilaterality (e.g. of a contract), two-sidedness (e.g. of a treaty)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên