Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双峰駱駝 そうほうらくだ そうみねらくだ
hai - vác (khom) con lạc đà; con lạc đà bactrian
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
双 そう ふた
đôi; kép
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt