Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双成り
ふたなり
Lưỡng tính.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
双 そう ふた
đôi; kép
成り なり
being promoted
お成り おなり
sự viếng thăm
言成り げんなり
làm như một được kể; người ba phải
生成り きなり なまなり せいせいり
vải (len) unbleached
千成り せんなり
túm tụm; túm tụm
「SONG THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích