成り角
なりかく「THÀNH GIÁC」
☆ Danh từ
Đẩy mạnh giám mục

成り角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成り角
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
対角成分 たいかくせいぶん
thành phần đường chéo
成り なり
being promoted
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
角刈り かくがり
cắt [tóc] kiểu húi cua; cắt húi cua
角切り かくぎり
cắt thành hình vuông; vật cắt hình vuông