Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双月巫女
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow
巫女舞 みこまい
shrine maiden's ceremonial dance (in kagura)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
巫女寄せ みこよせ
thuyết thông linh
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ